🌟 낙동강 오리알

1. 무리에서 떨어져 나오거나 홀로 소외되어 처량하게 된 신세를 뜻하는 말.

1. TRỨNG VỊT SÔNG NAKDONG: Thân phận trở nên đáng thương vì bị tách ra khỏi bầy hoặc bị cô lập một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 고양이는 주인에게 버림받고 낙동강 오리알 신세가 되었다.
    The cat was abandoned by its owner and put on a duck egg on the nakdong river.

낙동강 오리알: a duck egg in the Nakdonggang River,洛東江のあひるの卵,œuf de canard dans le fleuve Nakdonggang,huevo de pato en el río Nakdonggang,بيض البط في نهر ناكدونغكانغ,үнсэнд хаягдсан шалз шиг,trứng vịt sông Nakdong,(ป.ต.)ไข่เป็ดในแม่น้ำนักตง ; โดดเดี่ยว, เดียวดาย,terbuang dari kumpulannya,,洛东江鸭蛋;离群孤雁;孤苦伶仃,

💕Start 낙동강오리알 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)